Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mày râu

Academic
Friendly

Từ "mày râu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Từ "mày râu" không nhiều biến thể, nhưng trong văn nói hàng ngày, người ta thường chỉ dùng từ "đàn ông" để thay thế cho "mày râu".

  • Sử dụng nâng cao: Trong một số trường hợp, "mày râu" có thể được sử dụng trong các câu thơ, bài hát hoặc văn chương để tạo sự trang trọng hoặc cổ điển.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Đàn ông", "nam giới" đều có nghĩa tương tự, nhưng không mang tính chất cổ điển như "mày râu".

  • Từ đồng nghĩa: Có thể coi "mày râu" từ đồng nghĩa với "đàn ông" trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn thay thế lẫn nhau.

Lưu ý:
  • Sử dụng "mày râu" trong giao tiếp hàng ngày có thể gây cảm giác hơi cổ xưa hoặc trang trọng, vậy trong các tình huống bình thường, bạn nên dùng từ "đàn ông".
  1. d. 1. Lông mày râu. 2. Từ chỉ đàn ông.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mày râu"